‘壹’ 越南语说你是我见过最漂亮女生怎么说
越南话你说是我们见过最漂亮女生怎么说因为越南话挺好听的我们大家也不会
‘贰’ 美女,过来,越南语怎么说
xinh gái,đến đây
‘叁’ 你很漂亮 越南语怎么说
“你很漂亮”用越南语是:Cô rất xinh đẹp。
越南语(Tiếng Việt),简称“越语”,越南的官方语言。属南亚语系越芒语族 。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有5000多万。
越南语与缅甸语、日语和琉球语一样自古受到汉字文化的深远影响。
在中国自公元一世纪至十世纪的统治下,越南语引入庞大的汉字词汇,其发音(汉越音)类似古汉语中古音,但其语法承袭了大量高棉语的特色,虽然与汉语一样并无时态及动词变化,亦同为声调语言,但其词序恰恰与汉语相反置,情况近似泰语。
(3)越南话美女怎么说扩展阅读:
越南语常用口语表达
一、in chào. 您好。
二、Xin lỗi. 对不起。
三、Cám ơn. 谢谢。
四、Tạm biệt. 再见。
五、Hẹn gặp lại. 下次见。
六、Anh có khỏe không? 你好吗?
七、Tôi khỏe. 我很好。
八、Tôi mệt. 我很累。
九、Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
十、Anh tên là gì? 你叫什么名字?
十一、Đây là anh Peter. 这是彼特先生。
十二、Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
十三、Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
十四、Tôi còn độc thân. 我还是单身。
十五、Tôi đã có gia đình. 我结婚了。
十六、Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
十七、Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
‘肆’ 美女你好啊😊翻译成越南话
美女,你好啊。
翻译为越南语是:Làm đẹp, bạn thế nào。
注:完全没有问题,希望帮助到您。请及时点击采纳。
‘伍’ 越南话美女你好怎么说
Chao em!
‘陆’ 你好,美女、翻译成越南语言
你好,美女的越南语是chào xinh gái
‘柒’ 美女,你好越南语怎么写
Làm đẹp, hello!
‘捌’ 越南话 美女
早安:XIN CHAO 音译:xin zao
美女:NGUOI DEP 音译:ne yi dian
谢谢:CAM ON 音译:ga men
再见:TAM BIET 音译:da mei
吃饭:AN COM 音译:an geng
‘玖’ 美女你好,祝你圣诞快乐怎样翻译成越南语
美女你好,祝你圣诞快乐
mỹ nữ đằng ấy quen nết ,chúc mừng đằng ấy thánh đản sung sướng
‘拾’ 美女,不用帮我介绍老婆了。谢谢。翻译成越南语
Người đẹp, không cần phải giúp tôi giới thiệu vợ rồi.Cám ơn.